Dự báo chi tiết:
Thời điểm dự báo | Khu vực ảnh hưởng |
Nhiệt độ cao nhất (oC) | Độ ẩm tương đối thấp nhất (%) |
Thời gian nóng (giờ) |
Ngày 28-29/4 | Sơn La, Hòa Bình và Thanh Hóa đến Phú Yên | 38-41, có nơi trên 41 | 30-35% | 9-18 |
Bắc Bộ | 36-39, có nơi trên 39 | 40-45% | 11-17 | |
Nam Bộ | 35-38, có nơi trên 38 | 40-45% | 11-17 | |
Khánh Hòa đến Bình Thuận và Tây Nguyên | 35-37, có nơi trên 37 | 45-50% | 12-16 |
Nhiệt độ thực đo lúc 13h ngày 27/4/2024
STT |
Tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 |
Sơn La |
Sông Mã |
39.3 |
Yên Châu |
41.5 |
||
Phù Yên |
40.5 |
||
2 |
Hòa Bình |
Mai Châu |
40.1 |
Chi Nê |
40.2 |
||
Lạc Sơn |
40.4 |
||
Hòa Bình |
40.6 |
||
3 |
Hà Nội |
Ba Vì |
39.2 |
Láng |
39.4 |
||
4 |
Hà Nam |
Phủ Lý |
40.6 |
5 |
Ninh Bình |
Nho Quan |
39.5 |
Ninh Bình |
39.5 |
||
6 |
Thanh Hóa |
Hồi Xuân |
39.5 |
Tĩnh Gia |
40.1 |
||
7 |
Nghệ An |
Qùy Châu |
39.6 |
Tương Dương |
41.6 |
||
Qùy Hợp |
39.8 |
||
Con Cuông |
39.4 |
||
Quỳnh Lưu |
39.6 |
||
Đô Lương |
39.2 |
||
Vinh |
40.6 |
||
8 |
Hà Tĩnh |
Hương Sơn |
40.6 |
Hà Tĩnh |
40.4 |
||
Hương Khê |
40.8 |
||
Kỳ Anh |
39.6 |
||
9 |
Quảng Bình |
Tuyên Hóa |
41.5 |
Đồng Hới |
41.3 |
||
Ba Đồn |
41.6 |
||
10 |
Quảng Trị |
Đông Hà |
42.1 |
11 |
Thừa Thiên Huế |
Huế |
41.4 |
Nam Đông |
40 |
||
12 |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
40.4 |
Trà My |
39.2 |
||
13 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
41.3 |
14 |
Bình Định |
Hoài Nhơn |
40 |
15 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
40.1 |
16 |
Bình Phước |
Đồng Phú |
39.2 |