Tỷ giá USD/VND hôm nay (11/7) sẽ được Báo Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục trong các bản tin thị trường. Để cập nhật nhanh nhất thông tin tỷ giá USD hôm nay, quý vị độc giả vui lòng bấm F5, các thông tin về tỷ giá USD trên thế giới, trong nước, giá USD trên thị trường “chợ đen”… sẽ được BTV cập nhật liên tục.
Tỷ giá USD trong nước hôm nay
Tỷ giá USD/VND hôm nay ngày 11/7/2023
Tỷ giá USD/VND trung tâm hôm nay (11/7) được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố ở mức 23.810 VND/USD, giảm 23 đồng so với mức niêm yết đầu tuần. Hiện tỷ giá USD các ngân hàng thương mại (NHTM) được phép giao dịch là từ 23.400 - 24.950 VND/USD. Tỷ giá bán cũng được Sở giao dịch NHNN cũng đưa phạm vi mua bán về mức 23.400 - 24.9507 VND/USD.
Tỷ giá USD ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ hôm nay và giá đô hôm nay trong nước sáng nay ghi nhận hàng loạt điều chỉnh giảm tại các ngân hàng. Cụ thể, Vietcombank giảm 10 đồng cho mức mua vào là 23.480 và mức bán ra là 23.820.
1.VCB- Cập nhật: 11/07/2023 13:58 - Thời gian website nguồn cung cấp |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tên |
Mã |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15,414.28 |
15,569.98 |
16,071.35 |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17,393.13 |
17,568.82 |
18,134.55 |
SWISS FRANC |
CHF |
26,074.94 |
26,338.33 |
27,186.44 |
YUAN RENMINBI |
CNY |
3,212.42 |
3,244.86 |
3,349.86 |
DANISH KRONE |
DKK |
- |
3,432.91 |
3,564.78 |
EURO |
EUR |
25,389.31 |
25,645.77 |
26,810.63 |
POUND STERLING |
GBP |
29,678.48 |
29,978.27 |
30,943.59 |
HONGKONG DOLLAR |
HKD |
2,945.15 |
2,974.90 |
3,070.69 |
INDIAN RUPEE |
INR |
- |
286.09 |
297.56 |
YEN |
JPY |
163.53 |
165.19 |
173.13 |
KOREAN WON |
KRW |
15.81 |
17.57 |
19.27 |
KUWAITI DINAR |
KWD |
- |
76,883.39 |
79,966.36 |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
- |
5,020.59 |
5,130.69 |
NORWEGIAN KRONER |
NOK |
- |
2,216.93 |
2,311.32 |
RUSSIAN RUBLE |
RUB |
- |
249.29 |
275.99 |
SAUDI RIAL |
SAR |
- |
6,288.07 |
6,540.22 |
SWEDISH KRONA |
SEK |
- |
2,158.77 |
2,250.68 |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
17,177.99 |
17,351.50 |
17,910.23 |
THAILAND BAHT |
THB |
598.72 |
665.25 |
690.80 |
US DOLLAR |
USD |
23,455.00 |
23,485.00 |
23,825.00 |
2.BIDV- Cập nhật: 11/07/2023 10:26 - Thời gian website nguồn cung cấp |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tên |
Mã |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
Dollar Mỹ |
USD |
23,510 |
23,510 |
23,810 |
Dollar |
USD(1-2-5) |
23,289 |
- |
- |
Dollar |
USD(10-20) |
23,463 |
- |
- |
Bảng Anh |
GBP |
29,795 |
29,975 |
31,109 |
Dollar Hồng Kông |
HKD |
2,959 |
2,980 |
3,066 |
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
26,173 |
26,331 |
27,152 |
Yên Nhật |
JPY |
164.2 |
165.19 |
172.94 |
Baht Thái Lan |
THB |
640.15 |
646.62 |
706.17 |
Dollar Australia |
AUD |
15,469 |
15,563 |
16,035 |
Dollar Canada |
CAD |
17,469 |
17,575 |
18,115 |
Dollar Singapore |
SGD |
17,263 |
17,368 |
17,858 |
Krone Thụy Điển |
SEK |
- |
2,167 |
2,240 |
Kip Lào |
LAK |
- |
0.94 |
1.31 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
3,440 |
3,555 |
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2,225 |
2,301 |
Nhân Dân Tệ |
CNY |
- |
3,226 |
3,334 |
Rub Nga |
RUB |
- |
237 |
304 |
Dollar New Zealand |
NZD |
14,442 |
14,529 |
14,886 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
16.37 |
18.08 |
19.59 |
Euro |
EUR |
25,574 |
25,643 |
26,798 |
Dollar Đài Loan |
TWD |
681.85 |
- |
823.93 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
4,746.33 |
- |
5,347.4 |
Giá mua USD hiện nằm trong khoảng từ 23.420 – 23.500 VND/USD còn giá bán ra duy trì trong phạm vi 23.810 - 23.900 VND/USD.